Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ woad, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwoʊd/

🔈Phát âm Anh: /ˈwəʊd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại cây có thể lấy màu xanh từ lá, được sử dụng trong lịch sử để nhuộm quần áo
        Contoh: The ancient Britons painted their bodies with woad. (Người Bắc Âu cổ đại vẽ mình bằng woad.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vȳdāre', có nghĩa là 'làm ướt', qua tiếng Old English 'wād'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng woad trong lịch sử để tô màu cho quần áo, có thể nghĩ đến màu xanh lá cây và cảm giác mát mẻ của rừng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Isatis tinctoria, dyer's woad

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dyed with woad (nhuộm bằng woad)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Woad was an important plant in medieval times for its dye. (Woad là một loại cây quan trọng thời trung cổ vì màu nhuộm của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village surrounded by lush forests, the people discovered a plant called woad. They learned to extract a vibrant blue dye from its leaves, which they used to color their clothes and even paint their bodies during ceremonies. This unique plant became a symbol of their culture and heritage.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng bao quanh bởi những khu rừng xanh mướt, người dân phát hiện ra một loại cây tên là woad. Họ học cách chiết xuất một chất màu xanh tươi từ lá cây, mà họ sử dụng để nhuộm quần áo và thậm chí vẽ mình trong các lễ hội. Loại cây độc đáo này trở thành biểu tượng của văn hóa và di sản của họ.