Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ woe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /woʊ/

🔈Phát âm Anh: /wəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nỗi đau, nỗi buồn, nỗi khổ
        Contoh: The poem is filled with a sense of woe. (Puisi itu dipenuhi dengan rasa kesedihan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wo', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'wā' nghĩa là 'khổ đau'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tượng: Một người đang đứng trước một ngôi mộ, mặt đau đớn và nỗi buồn, đó là hình ảnh của 'woe'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sorrow, misery, grief

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: joy, happiness, delight

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • filled with woe (đầy nỗi đau)
  • woe is me (tôi thật đáng thương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The story tells of the hero's many woes. (Kisah itu menceritakan tentang banyaknya kesedihan pahlawan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a village filled with woe. The people were suffering from a terrible drought. One day, a wise old man came to the village and taught them how to pray for rain. Soon, the skies opened up, and the village was saved from their woes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng đầy nỗi đau. Người dân đang chịu đựng hạn hán khốc liệt. Một ngày, một ông già khôn ngoan đến làng và dạy họ cách cầu nguyện mưa. Không lâu sau, bầu trời mở ra, và ngôi làng được cứu khỏi nỗi đau của họ.