Nghĩa tiếng Việt của từ wok, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɒk/
🔈Phát âm Anh: /wɒk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại chảo dạng dẹt, sâu, thường dùng để nấu ăn ở Châu Á
Contoh: She cooked the stir-fry in a wok. (Cô ấy nấu món xào trong chảo wok.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'wok' có nguồn gốc từ tiếng Phạn ngữ 'kawkh', có nghĩa là 'chảo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn gia đình, bạn thấy mẹ bạn đang nấu món xào trong chảo wok, mùi thơm khiến bạn nhớ đến từ 'wok'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: frying pan, skillet
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stir-fry in a wok (xào trong chảo wok)
- wok cooking (nấu ăn bằng chảo wok)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He bought a new wok for cooking Asian dishes. (Anh ấy mua một cái chảo wok mới để nấu các món ẩm thực Á.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a chef named Wok was famous for his stir-fry dishes. He used a special pan called 'wok' to create his delicious meals. People from all over the world came to taste his cooking.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đầu bếp tên là Wok nổi tiếng với những món xào của mình. Ông sử dụng một loại chảo đặc biệt gọi là 'wok' để tạo ra những bữa ăn ngon lành. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến đây để nếm thử kĩ nấu của ông.