Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wold, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /woʊld/

🔈Phát âm Anh: /woʊld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vùng đất rộng lớn, thường là đất khô hạn và ít cây cối
        Contoh: The sheep grazed in the open wold. (Ngan sống ăn cỏ trong khu đất rộng wold.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'wold' nghĩa là 'vùng đất cao, không cây'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh về vùng đất trống trải, khô hạn, không có cây cối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: heath, moor, barren land

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: forest, jungle, fertile land

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the middle of the wold (ở giữa vùng đất rộng lớn)
  • crossing the wold (đi ngang qua vùng đất rộng lớn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The wold stretched out as far as the eye could see. (Wold kéo dài xa tới nơi mà mắt nhìn có thể thấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the vast wold, there was a small village that survived on the sparse resources of the land. The villagers learned to adapt to the harsh environment, growing hardy plants and raising sheep that thrived in the open spaces. Despite the challenges, the community flourished, drawing strength from the rugged beauty of the wold.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong vùng đất rộng lớn wold, có một ngôi làng nhỏ sống dựa vào nguồn tài nguyên khan hiếm của đất. Người dân làng học cách thích nghi với môi trường khắc nghiệt, trồng cây cối kiên cường và nuôi cừu phát triển tốt trong không gian mở. Mặc dù có những thách thức, cộng đồng vẫn phát triển mạnh, lấy sức mạnh từ vẻ đẹp kiêu hãnh của wold.