Nghĩa tiếng Việt của từ wolf, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wʊlf/
🔈Phát âm Anh: /wʊlf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài thú ăn thịt, thường sống theo đàn, có đầu và thân dài, đuôi xù, da và lông màu xám hoặc nâu, sống ở rừng rậm và hoang mạc
Contoh: The wolf howled at the moon. (Sói rừng kêu lên trước mặt trăng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phạn-Gớrắc 'vrkāśa', qua tiếng Latin 'lupus', tiếng Old English 'wulf'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh sói rừng, đàn sói sống theo bầy đàn trong rừng hoang.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: canid, wild dog
Từ trái nghĩa:
- danh từ: domesticated dog, pet
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lone wolf (sói đơn độc)
- wolf in sheep's clothing (sói mặc cừu áo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The wolf is a symbol of the wild. (Sói là biểu tượng của hoang dã.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dense forest, there lived a pack of wolves. The alpha wolf was strong and wise, leading his pack through the challenges of the wild. One day, a lone wolf joined the pack, bringing new strength and ideas. Together, they hunted and survived, becoming a formidable force in the forest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày đặc, có một đàn sói sống. Sói độc lập lãnh đạo là một kẻ mạnh mẽ và khôn ngoan, dẫn dắt đàn của mình vượt qua những thử thách của hoang dã. Một ngày nọ, một con sói đơn độc gia nhập đàn, mang đến sức mạnh và ý tưởng mới. Cùng nhau, chúng săn bắt và tồn tại, trở thành một lực lượng đáng kể trong rừng.