Nghĩa tiếng Việt của từ woman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwʊmən/
🔈Phát âm Anh: /ˈwʊmɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người phụ nữ
Contoh: She is a strong woman. (Dia adalah seorang wanita yang kuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wīfmann', trong đó 'wīf' có nghĩa là 'phụ nữ' và 'mann' có nghĩa là 'người'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người phụ nữ bạn quen biết, có thể là mẹ, chị, bạn gái, hoặc thầy giáo, để nhớ được từ 'woman'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: female, lady, girl
Từ trái nghĩa:
- danh từ: man, male
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- career woman (người phụ nữ có sự nghiệp)
- independent woman (người phụ nữ độc lập)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The woman is a doctor. (Wanita itu adalah seorang dokter.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a woman named Lily. She was a kind-hearted woman who loved to help others. One day, she found a lost child in the park and helped him find his parents. The child's parents were so grateful to Lily that they invited her to their home for dinner. Lily's kindness made her a beloved woman in the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người phụ nữ tên là Lily. Cô ấy là một người phụ nữ tốt bụng, rất thích giúp đỡ người khác. Một ngày, cô tình cờ gặp một đứa trẻ lạc mất ở công viên và giúp nó tìm lại cha mẹ. Bố mẹ của đứa trẻ rất biết ơn Lily và mời cô đến nhà ăn tối. Lòng nhân hậu của Lily khiến cô trở thành người phụ nữ được yêu mến trong cộng đồng.