Nghĩa tiếng Việt của từ womanhood, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwʊmənhʊd/
🔈Phát âm Anh: /ˈwʊmənhʊd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trạng thái của người phụ nữ, phẩm giới
Contoh: She celebrated her entry into womanhood. (Dia merayakan kedatangan dirinya ke dalam wanita dewasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'woman' (phụ nữ) kết hợp với hậu tố '-hood' (trạng thái, phẩm chất).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người phụ nữ trưởng thành, có thể là mẹ, chị gái, hoặc bạn gái, để nhớ đến 'womanhood'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: femininity, maturity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: boyhood, masculinity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- embrace womanhood (chấp nhận trạng thái của người phụ nữ)
- celebrate womanhood (kỷ niệm trạng thái của người phụ nữ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The transition to womanhood is a significant milestone in a girl's life. (Transisi ke wanita dewasa adalah tonggak penting dalam hidup seorang gadis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young girl named Lily. As she grew older, she learned about the responsibilities and joys of womanhood. She embraced her womanhood and became a strong and independent woman. (Dahulu kala, ada seorang gadis muda bernama Lily. Saat ia tumbuh dewasa, ia belajar tentang tanggung jawab dan kegembiraan dalam wanita dewasa. Ia merangkul wanita dewasa dan menjadi seorang wanita yang kuat dan mandiri.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ tên là Lily. Khi cô lớn lên, cô học về những trách nhiệm và niềm vui của người phụ nữ. Cô chấp nhận phẩm giới của mình và trở thành một người phụ nữ mạnh mẽ và độc lập.