Nghĩa tiếng Việt của từ wonderful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwʌn.dər.fəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈwʌn.dər.fʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tuyệt vời, tuyệt diệu, đáng kinh ngạc
Contoh: The movie was wonderful. (Film itu luar biasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wonder' (sự kinh ngạc) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khoảnh khắc bạn cảm thấy kinh ngạc và hạnh phúc, như khi bạn nhìn thấy một cảnh đẹp mê hoặc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tuyệt vời, lạ thường, đáng kinh ngạc
Từ trái nghĩa:
- tệ, tầm thường, không đáng kể
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a wonderful experience (một trải nghiệm tuyệt vời)
- wonderful news (tin tốt đẹp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The view from the mountain top was wonderful. (Quang cảnh từ đỉnh núi thật tuyệt vời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wonderful garden where all the flowers bloomed beautifully. Everyone who visited felt a sense of wonder and joy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn tuyệt vời nơi mà tất cả những bông hoa đều nở rộ. Mọi người đến thăm đều cảm thấy một cảm giác kinh ngạc và hạnh phúc.