Nghĩa tiếng Việt của từ wonderfully, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwʌndərfəli/
🔈Phát âm Anh: /ˈwʌndərfʊli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):rất tốt, tuyệt vời
Contoh: She performed wonderfully in the play. (Dia tampil dengan sangat baik di pertunjukan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'wonder' (kinh ngạc, tự hỏi) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ) và '-ly' (phó từ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn cảm thấy rất hạnh phúc và kinh ngạc vì một sự việc tốt đẹp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: excellently, superbly, amazingly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: poorly, badly, terribly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wonderfully well (rất tốt)
- wonderfully done (làm rất tốt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The cake was wonderfully delicious. (Kue itu sangat enak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who cooked wonderfully. Everyone loved his dishes because they were wonderfully delicious. One day, he decided to open his own restaurant, and it became wonderfully successful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp nấu ăn rất tuyệt. Mọi người đều thích món ăn của anh ta vì chúng rất ngon. Một ngày, anh ta quyết định mở nhà hàng của riêng mình, và nó trở nên rất thành công.