Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ woo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wuː/

🔈Phát âm Anh: /wuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tán tỉnh, tìm cách thuyết phục
        Contoh: He tried to woo her with flowers and chocolates. (Dia mencoba merayu dia dengan bunga dan coklat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wōgan', có nghĩa là 'thuyết phục, tán tỉnh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tán tỉnh, như một người đàn ông đang tặng hoa cho người phụ nữ mà anh ta yêu thích.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: court, charm, seduce

Từ trái nghĩa:

  • động từ: repel, alienate, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • woo someone's favor (tìm cách gặp ưu ái của ai đó)
  • woo investors (tìm cách thuyết phục nhà đầu tư)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The prince wooed the princess with sweet words and gifts. (Cái tộc vua tán tỉnh công chúa bằng những lời nói ngọt ngào và quà tặng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a young man named Jack decided to woo the beautiful princess. He sent her flowers every day, wrote her poems, and played her favorite songs. Eventually, his efforts paid off, and the princess fell in love with him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chàng thanh niên tên Jack quyết định tán tỉnh công chúa xinh đẹp. Anh ta gửi cho cô hoa mỗi ngày, viết cho cô những bài thơ, và chơi những bản nhạc yêu thích của cô. Cuối cùng, nỗ lực của anh đã được đền đáp, và công chúa đã yêu thương anh ta.