Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ woodcarving, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwʊdˌkɑːrvɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈwʊdkɑːvɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nghệ thuật hoặc kỹ thuật khắc hình trên gỗ
        Contoh: The museum exhibits a collection of traditional woodcarvings. (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập khắc gỗ truyền thống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ hai từ 'wood' (gỗ) và 'carving' (khắc), tổng hợp nghĩa là việc khắc hình trên gỗ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các tác phẩm nghệ thuật được làm từ gỗ, như các tác phẩm khắc gỗ trong làng nghề truyền thống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wood sculpture, wood engraving

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • traditional woodcarving (khắc gỗ truyền thống)
  • woodcarving art (nghệ thuật khắc gỗ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He is skilled in woodcarving. (Anh ta giỏi trong việc khắc gỗ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a village known for its exquisite woodcarvings. Each piece told a story of the forest and the spirits that lived within. Visitors from far and wide came to admire and collect these unique works of art.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nổi tiếng với những tác phẩm khắc gỗ tinh tế. Mỗi mảnh gỗ khắc kể một câu chuyện về khu rừng và những linh hồn sống bên trong. Du khách từ xa bay đến chiêm ngưỡng và thu thập những tác phẩm nghệ thuật độc đáo này.