Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ woodcut, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwʊd.kʌt/

🔈Phát âm Anh: /ˈwʊd.kʌt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ảnh in từ một khối gỗ đã được cắt và khắc
        Contoh: The artist showed us his collection of woodcuts. (Artis itu menunjukkan kepada kami koleksi woodcut-nya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wood' (gỗ) và 'cut' (cắt), mô tả quá trình tạo ra ảnh in từ gỗ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cắt gỗ để tạo ra các mảnh gỗ để in ảnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: woodblock print, xylograph

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • traditional woodcut (woodcut truyền thống)
  • woodcut technique (kỹ thuật woodcut)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The museum displayed a series of historical woodcuts. (Nhà bảo tàng trưng bày một loạt các woodcut lịch sử.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artist who specialized in woodcuts. He would carefully carve images into wooden blocks, then print them onto paper to create beautiful artworks. People admired his detailed and intricate woodcuts, which told stories of ancient times.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ chuyên về woodcut. Ông ta cẩn thận khắc hình ảnh vào khối gỗ, sau đó in chúng lên giấy để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp. Mọi người ngưỡng mộ những woodcut chi tiết và phức tạp của ông, những tác phẩm kể chuyện về thời xưa.