Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wooden, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwʊd.n/

🔈Phát âm Anh: /ˈwʊd.n/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):làm bằng gỗ, giống gỗ
        Contoh: The chair is made of wooden. (Kursi itu terbuat dari kayu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wood' (gỗ) cộng với hậu tố '-en' để chỉ tính chất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái ghế gỗ hoặc một căn phòng được trang trí bằng nhiều đồ vật gỗ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: made of wood, timber

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: metal, plastic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wooden furniture (đồ nội thất gỗ)
  • wooden structure (cấu trúc bằng gỗ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The floor of the old house was wooden. (Lantai rumah tua itu terbuat dari kayu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a beautiful wooden house. The house was made entirely of wood, from the floor to the roof. It was warm in the winter and cool in the summer, and everyone admired its wooden charm. One day, a carpenter came to the village and offered to make wooden furniture for the house, which made the house even more beautiful and functional.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một ngôi nhà gỗ đẹp. Ngôi nhà được làm hoàn toàn từ gỗ, từ sàn đến mái. Nó ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè, và mọi người đều ngưỡng mộ vẻ đẹp gỗ của nó. Một ngày nọ, một thợ mộc đến làng và đề nghị làm đồ nội thất gỗ cho ngôi nhà, làm cho ngôi nhà càng trở nên xinh đẹp và tiện nghi hơn.