Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ woodlot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwʊdˌlɑt/

🔈Phát âm Anh: /ˈwʊdˌlɒt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khu đất nhỏ được trồng cây gỗ
        Contoh: They own a small woodlot on the edge of town. (Mereka memiliki sebidang kebun pohon di pinggir kota.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wood' (gỗ) và 'lot' (khu đất), kết hợp để chỉ một khu đất trồng cây gỗ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu đất có nhiều cây gỗ, có thể dùng để lấy gỗ hoặc giữ đất làm giống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: small forest, timberland

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • manage a woodlot (quản lý một khu đất trồng cây gỗ)
  • woodlot management (quản lý khu đất trồng cây gỗ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The woodlot provides valuable timber for the community. (Kebun pohon tersebut menyediakan kayu berharga untuk komunitas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small woodlot near a village. The villagers used the wood from this lot for building and heating. One day, a group of villagers decided to plant more trees to ensure the sustainability of the woodlot. They worked together, and over the years, the woodlot grew into a thriving forest, providing not only wood but also a habitat for wildlife.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu đất trồng cây gỗ nhỏ gần một ngôi làng. Dân làng sử dụng gỗ từ khu đất này để xây dựng và sưởi ấm. Một ngày nọ, một nhóm dân làng quyết định trồng thêm cây để đảm bảo tính bền vững của khu đất trồng cây gỗ. Họ cùng nhau làm việc, và qua nhiều năm, khu đất trồng cây gỗ phát triển thành một khu rừng phong phú, không chỉ cung cấp gỗ mà còn là môi trường sống cho động vật hoang dã.