Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ woodwind, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwʊd.wɪnd/

🔈Phát âm Anh: /ˈwʊd.wɪnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhạc cụ dùng không khí để phát ra âm thanh, như sáo, kèn saxophone, và kèn clarinet
        Contoh: The orchestra has many woodwind instruments. (Orkestra memiliki banyak instrumen woodwind.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'woodwind' bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh: 'wood' (gỗ) và 'wind' (gió), thể hiện những nhạc cụ làm từ gỗ và hoạt động dựa trên việc thổi gió.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc, nơi những nhạc cụ gỗ được sử dụng để tạo ra âm nhạc mênh mông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: woodwind instruments, wind instruments

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: string instruments, percussion instruments

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • woodwind section (phần nhạc cụ gỗ trong đàn)
  • woodwind player (người chơi nhạc cụ gỗ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The woodwind section of the orchestra played beautifully. (Phần nhạc cụ gỗ của đàn hòa nhạc đã chơi rất hay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grand orchestra, the woodwind instruments were preparing for a big concert. Each woodwind, from the flute to the bassoon, practiced diligently, their sounds weaving together to create a magical symphony. The audience was mesmerized by the harmonious blend of wood and wind, and the concert became a legendary event in the town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một đàn hòa nhạc lớn, những nhạc cụ gỗ đang chuẩn bị cho một buổi biểu diễn lớn. Mỗi nhạc cụ gỗ, từ sáo đến kèn bassoon, luyện tập chăm chỉ, âm thanh của chúng kết hợp với nhau để tạo ra một bản tứ hùng vĩ. Khán giả bị mê hoặc bởi sự hòa quyện hài hòa của gỗ và gió, và buổi hòa nhạc trở thành một sự kiện huyền thoại trong thị trấn.