Nghĩa tiếng Việt của từ woodworking, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwʊdˌwɜrkɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈwʊdwɜːkɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự gỗ mộc, nghề mộc
Contoh: He has a passion for woodworking. (Anh ấy có niềm đam mê với nghề mộc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'wood' (gỗ) và 'working' (công việc), kết hợp để chỉ hoạt động hay nghề liên quan đến gỗ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sửa chữa hay tạo ra các đồ vật từ gỗ, như làm bàn ghế, tủ, v.v.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: carpentry, woodworking craft
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- woodworking tools (công cụ mộc)
- woodworking skills (kỹ năng mộc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Woodworking requires precision and patience. (Nghề mộc đòi hỏi sự chính xác và kiên nhẫn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled woodworker who loved creating beautiful furniture. His workshop was filled with the scent of fresh wood and the sound of his tools. Every piece he made told a story, from the sturdy dining table to the delicate wooden toys. His passion for woodworking was evident in every detail of his work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ mộc giỏi làm đồ gỗ đẹp. Xưởng của ông ta tràn ngập mùi hương gỗ tươi và âm thanh của các dụng cụ. Mỗi món đồ ông ta làm đều kể một câu chuyện, từ cái bàn ăn vững chắc đến những đồ chơi gỗ tinh xảo. Niềm đam mê của ông ta với nghề mộc hiển nhiên từ mọi chi tiết trong công việc của ông ta.