Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ woody, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwʊdi/

🔈Phát âm Anh: /ˈwʊdi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có liên quan đến cây, gỗ hoặc giống như gỗ
        Contoh: The forest was very woody. (Rimbunnya sangat kayu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wood', có nghĩa là gỗ, kết hợp với hậu tố '-y' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu rừng đầy cây gỗ, các cây đứng gần nhau tạo nên một không gian 'woody'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: wooded, timber, forested

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: grassy, barren

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • woody area (khu vực giống gỗ)
  • woody texture (kết cấu giống gỗ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The area is known for its woody vegetation. (Khu vực này được biết đến với thảm thực vật giống gỗ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a woody area, there was a small cabin made entirely of wood. The cabin was surrounded by tall, woody trees that provided shade and a serene atmosphere. One day, a traveler came across this cabin and was amazed by the woody environment. He decided to stay for a while, enjoying the woody scent and the peaceful surroundings.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vực giống gỗ, có một căn nhà nhỏ được làm hoàn toàn từ gỗ. Nhà ở được bao quanh bởi những cây gỗ cao, tạo nên một không gian yên bình và thanh thản. Một ngày nọ, một du khách đi ngang qua căn nhà này và bị choáng trước môi trường giống gỗ. Anh ta quyết định ở lại một thời gian, thưởng thức mùi hương của gỗ và không gian yên tĩnh.