Nghĩa tiếng Việt của từ woollen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwʊlən/
🔈Phát âm Anh: /ˈwʊlɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):làm từ len
Contoh: She wore a warm woollen scarf. (Dia memakai syal woollen yang hangat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'wool' nghĩa là 'len', kết hợp với hậu tố '-en' để chỉ vật liệu làm từ len.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùa đông, áo len màu đen, và cảm giác ấm áp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: wooly, woolen
Từ trái nghĩa:
- tính từ: synthetic, artificial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- woollen fabric (vải len)
- woollen sweater (áo len)
- woollen blanket (màn len)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The shop sells woollen goods. (Toko itu menjual barang-barang woollen.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a cold winter, a little girl named Lily wore her favorite woollen sweater. It was soft and warm, perfect for the snowy day. She played outside, building a snowman with her woollen gloves on. Her woollen scarf kept her neck warm, and she felt cozy all day long.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một mùa đông lạnh giá, có một cô bé tên là Lily mặc chiếc áo len yêu thích của mình. Nó mềm mại và ấm áp, hoàn hảo cho ngày tuyết rơi. Cô chơi ngoài trời, xây khn trũng bằng găng tay len của mình. Cái khăn len giữ ấm cổ cô, và cô cảm thấy ấm áp cả ngày.