Nghĩa tiếng Việt của từ word, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɝd/
🔈Phát âm Anh: /wɜːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):từ, chữ
Contoh: Please write down the word. (Tolong tulis kata itu.) - động từ (v.):nói, phát ngôn
Contoh: She worded her response carefully. (Dia cẩn thận nói câu trả lời của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'word', có nguồn gốc từ tiếng German cổ 'wurd', có liên quan đến tiếng Latin 'verbum'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc viết từ vào trong cuốn sổ tay của bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: term, expression
- động từ: say, speak
Từ trái nghĩa:
- động từ: remain silent, be quiet
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- have the last word (có lời cuối cùng)
- in other words (nói cách khác)
- eat one's words (rút lại lời nói)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The word 'love' has many meanings. (Từ 'yêu' có nhiều nghĩa.)
- động từ: He worded his apology sincerely. (Anh ta nói lời xin lỗi một cách chân thành.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a word that wanted to be spoken. It waited patiently on the tip of a tongue until one day, it was finally worded into a sentence. The word felt alive and meaningful, spreading its message across the land. (Ngày xửa ngày xưa, có một từ muốn được nói ra. Nó chờ đợi kiên nhẫn trên đầu lưỡi cho đến một ngày nào đó, nó cuối cùng đã được nói thành một câu. Từ cảm thấy sống động và có ý nghĩa, lan tỏa thông điệp của nó khắp nơi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một từ muốn được nói ra. Nó chờ đợi kiên nhẫn trên đầu lưỡi cho đến một ngày nào đó, nó cuối cùng đã được nói thành một câu. Từ cảm thấy sống động và có ý nghĩa, lan tỏa thông điệp của nó khắp nơi.