Nghĩa tiếng Việt của từ work, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɝːk/
🔈Phát âm Anh: /wɜːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công việc, lao động
Contoh: He has a lot of work to do. (Dia punya banyak pekerjaan yang harus dilakukan.) - động từ (v.):làm việc, hoạt động
Contoh: She works at a hospital. (Dia bekerja di rumah sakit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'weorc', từ tiếng Germanic cổ, liên quan đến việc tạo ra hoặc sửa chữa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm việc trong văn phòng, nhìn thấy máy tính, bàn làm việc và giấy tờ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: job, labor
- động từ: operate, function
Từ trái nghĩa:
- danh từ: leisure, vacation
- động từ: rest, relax
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hard work (công việc khó khăn)
- work out (tập thể dục)
- work in progress (công việc đang diễn ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The work of a teacher is very rewarding. (Pekerjaan seorang guru sangat memuaskan.)
- động từ: I need to work on my English. (Saya perlu bekerja pada bahasa Inggris saya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a diligent worker named John. He worked hard every day to provide for his family. One day, he realized that his work was not only about earning money but also about making a difference in the world. He started to work on projects that helped the community, and his work became more fulfilling.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người lao động siêng năng tên là John. Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày để nuôi gia đình. Một ngày nọ, anh nhận ra rằng công việc của mình không chỉ để kiếm tiền mà còn để tạo nên sự khác biệt trên thế giới. Anh bắt đầu làm các dự án giúp đỡ cộng đồng, và công việc của anh trở nên tràn đầy ý nghĩa.