Nghĩa tiếng Việt của từ workable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɜrkəbəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɜːkəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể làm việc được, khả thi
Contoh: The plan is workable if we follow the steps carefully. (Rencana ini dapat dilaksanakan jika kita mengikuti langkah-langkahnya dengan cermat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'work' (làm việc) kết hợp với hậu tố '-able' (có thể)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kế hoạch mà bạn có thể thực hiện được, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'workable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- feasible, practical, viable
Từ trái nghĩa:
- unworkable, impractical, unfeasible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a workable solution (một giải pháp khả thi)
- workable conditions (điều kiện khả thi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The solution is workable and can be implemented immediately. (Solusi ini dapat dilaksanakan dan dapat diimplementasikan segera.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small company, the team was struggling with a complex problem. After days of brainstorming, they came up with a workable plan that everyone agreed on. The plan was simple yet effective, and it helped the company overcome the challenge. (Trong một công ty nhỏ, đội ngũ đang vật lộn với một vấn đề phức tạp. Sau nhiều ngày bàn tán, họ đã đưa ra một kế hoạch khả thi mà mọi người đều đồng ý. Kế hoạch đơn giản nhưng hiệu quả, và nó giúp công ty vượt qua thử thách.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một công ty nhỏ, đội ngũ đang vật lộn với một vấn đề phức tạp. Sau nhiều ngày bàn tán, họ đã đưa ra một kế hoạch khả thi mà mọi người đều đồng ý. Kế hoạch đơn giản nhưng hiệu quả, và nó giúp công ty vượt qua thử thách.