Nghĩa tiếng Việt của từ workday, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɜrkˌdeɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɜːkdeɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ngày làm việc
Contoh: Monday is a typical workday. (Senin adalah hari kerja biasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'work' (làm việc) và 'day' (ngày), kết hợp để chỉ ngày mà người ta thường làm việc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngày bạn phải đi làm, có thể là một ngày bạn gặp nhiều việc bận rộn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: weekday, business day
Từ trái nghĩa:
- danh từ: weekend, holiday
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- long workday (ngày làm việc dài)
- busy workday (ngày làm việc bận rộn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We usually have meetings on workdays. (Kami biasanya mengadakan pertemuan pada hari kerja.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who loved his workday routine. Every workday, he would wake up early, have a cup of coffee, and head to his office. He enjoyed the structure and the sense of accomplishment at the end of each workday.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John rất yêu thích thói quen ngày làm việc của mình. Mỗi ngày làm việc, anh ta sẽ thức dậy sớm, uống một cốc cà phê và đi đến văn phòng. Anh ta thích cấu trúc và cảm giác thành công vào cuối mỗi ngày làm việc.