Nghĩa tiếng Việt của từ worker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɜːrkər/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɜːkə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người lao động, công nhân
Contoh: The factory employs hundreds of workers. (Nhà máy thuê hàng trăm công nhân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'work' (làm việc) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang làm việc trong nhà máy hoặc văn phòng, đang gặp gỡ vất vả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: laborer, employee, artisan
Từ trái nghĩa:
- danh từ: employer, boss
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hard worker (người lao động siêng năng)
- factory worker (công nhân nhà máy)
- office worker (nhân viên văn phòng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The worker is responsible for assembling the parts. (Công nhân chịu trách nhiệm lắp ráp các bộ phận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a diligent worker named John. He worked at a factory where he assembled parts every day. Despite the hard work, John was always happy because he knew his efforts contributed to the success of the company. One day, the factory faced a challenge, and John's skills and dedication were crucial in overcoming it. His story inspired many other workers to strive for excellence.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công nhân siêng năng tên là John. Anh làm việc tại một nhà máy, nơi anh lắp ráp các bộ phận hàng ngày. Mặc dù công việc vất vả, John luôn vui vẻ vì anh biết nỗ lực của mình đóng góp vào thành công của công ty. Một ngày, nhà máy gặp phải một thách thức, và kỹ năng và cam kết của John đã cực kỳ quan trọng trong việc vượt qua nó. Câu chuyện của anh ấy truyền cảm hứng cho nhiều công nhân khác cống hiến tốt đẹp.