Nghĩa tiếng Việt của từ workforce, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɜrk.fɔrs/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɜːk.fɔːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lực lượng lao động, nhân lực
Contoh: The company has a large workforce. (Công ty có một lực lượng lao động lớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ 'work' (công việc) và 'force' (lực lượng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà máy hoặc công ty với nhiều nhân viên làm việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: labor force, employees, staff
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unemployment, joblessness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- skilled workforce (lực lượng lao động có kỹ năng)
- reduce the workforce (giảm lực lượng lao động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The workforce is being trained to improve productivity. (Lực lượng lao động đang được đào tạo để tăng năng suất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a large factory, the workforce was diverse and skilled. Each day, they worked together to produce high-quality goods. The manager appreciated their hard work and often praised the team for their efficiency.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một nhà máy lớn, lực lượng lao động đa dạng và có kỹ năng. Hàng ngày, họ làm việc cùng nhau để sản xuất hàng hóa chất lượng cao. Quản lý đánh giá cao công sức của họ và thường khen ngợi đội ngũ vì hiệu quả của họ.