Nghĩa tiếng Việt của từ working, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɜrkɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɜːkɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đang làm việc, hoạt động
Contoh: He is a working professional. (Dia adalah seorang profesional yang bekerja.) - danh từ (n.):việc làm, công việc
Contoh: The working of the machine is smooth. (Kerja mesin itu mulus.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'work', có nguồn gốc từ tiếng German 'werkan', có nghĩa là 'làm việc', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang làm việc trong văn phòng, hoặc một máy móc đang hoạt động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: active, operational
- danh từ: operation, function
Từ trái nghĩa:
- tính từ: idle, inactive
- danh từ: malfunction, breakdown
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- working conditions (điều kiện làm việc)
- working environment (môi trường làm việc)
- working model (mô hình hoạt động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The working hours are from 9 to 5. (Jam kerja adalah dari 9 sampai 5.)
- danh từ: The working of the engine is crucial for the car. (Kerja mesin sangat penting untuk mobil.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a working machine that helped people in their daily tasks. It was always active and operational, making life easier for everyone. One day, the machine stopped working, and everyone had to find a way to fix it to continue their work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một máy móc hoạt động giúp mọi người trong các công việc hàng ngày. Nó luôn hoạt động và hoạt động, làm cho cuộc sống dễ dàng hơn cho mọi người. Một ngày nọ, máy ngừng hoạt động, và mọi người phải tìm cách sửa nó để tiếp tục công việc của họ.