Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ workload, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɜrkˌloʊd/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɜːkˌləʊd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lượng công việc phải làm, tải trọng công việc
        Contoh: The new employee had to manage a heavy workload. (Nhân viên mới phải quản lý một tải trọng công việc nặng nề.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ 'work' (công việc) và 'load' (tải trọng), đề cập đến lượng công việc phải làm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang làm việc và có quá nhiều công việc để xử lý.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: burden, task, assignment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: idleness, leisure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • manage workload (quản lý tải trọng công việc)
  • reduce workload (giảm tải trọng công việc)
  • heavy workload (tải trọng công việc nặng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The project increased the team's workload significantly. (Dự án đã tăng tải trọng công việc của đội ngũ đáng kể.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a diligent worker named Tom. His workload was always heavy, but he managed it well. One day, a new project came in, and his workload doubled. He had to work late every night, but he knew it was important for the company's success. Eventually, the project was completed, and Tom was praised for his hard work.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người lao động siêng năng tên là Tom. Tải trọng công việc của anh ta luôn nặng nề, nhưng anh ta quản lý tốt. Một ngày nọ, một dự án mới đến, và tải trọng công việc của anh ta tăng gấp đôi. Anh phải làm việc muộn mỗi đêm, nhưng anh biết điều đó rất quan trọng cho thành công của công ty. Cuối cùng, dự án được hoàn thành, và Tom được khen ngợi vì sự siêng năng của mình.