Nghĩa tiếng Việt của từ workman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɜrk.mən/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɜːk.mən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người thợ, người lao động
Contoh: The workman fixed the broken pipe. (Người thợ sửa ống nước bị hỏng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'work' (làm việc) và 'man' (người), kết hợp để chỉ người thợ hoặc người lao động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đàn ông đang làm việc với các công cụ như cưa, búa, để nhớ từ 'workman'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: artisan, craftsman, laborer
Từ trái nghĩa:
- danh từ: manager, executive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- skilled workman (người thợ có kỹ năng)
- workman's tools (công cụ của người thợ)
- workmanlike (có tính chuyên nghiệp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A good workman never blames his tools. (Một người thợ giỏi không bao giờ trách công cụ của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled workman named John. He was known for his excellent craftsmanship and dedication to his work. One day, a challenging project came his way, and he had to use all his skills to complete it. With his tools in hand, John worked tirelessly, and in the end, he created a masterpiece that everyone admired. His story became a legend among workmen, inspiring others to strive for excellence in their craft.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thợ kỹ thuật tên là John. Ông được biết đến với tài năng chất lượng và cam kết với công việc của mình. Một ngày nọ, một dự án khó khăn đến với ông, và ông phải sử dụng tất cả kỹ năng của mình để hoàn thành nó. Với các công cụ trong tay, John làm việc không ngừng nghỉ, và cuối cùng, ông đã tạo ra một kiệt tác mà mọi người đều ngưỡng mộ. Câu chuyện của ông trở thành một huyền thoại giữa các người thợ, truyền cảm hứng cho những người khác phấn đấu vì sự xuất sắc trong nghề của họ.