Nghĩa tiếng Việt của từ workmanship, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɜrk.mən.ʃɪp/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɜːk.mən.ʃɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kỹ thuật, tay nghề trong công việc
Contoh: The furniture shows excellent workmanship. (Đồ nội thất cho thấy tay nghề xuất sắc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'work' (công việc) và 'manship' (kỹ năng, tay nghề).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái nhà được xây dựng tốt, chất lượng cao, thể hiện tay nghề của người thợ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: craft, skill, artistry
Từ trái nghĩa:
- danh từ: shoddy work, poor quality
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high-quality workmanship (tay nghề chất lượng cao)
- poor workmanship (tay nghề kém)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The intricate details of the sculpture demonstrate the artist's excellent workmanship. (Chi tiết phức tạp của bức tượng thể hiện tay nghề xuất sắc của nghệ sĩ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a carpenter known for his exceptional workmanship. His furniture was not only functional but also a piece of art. People from all over the country came to see his work, which was always praised for its durability and beauty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ mộc được biết đến với tay nghề xuất sắc. Đồ nội thất của anh ta không chỉ có tính năng mà còn là một tác phẩm nghệ thuật. Mọi người từ khắp nơi trong đất nước đến để xem công việc của anh ta, luôn được khen ngợi vì độ bền và vẻ đẹp của nó.