Nghĩa tiếng Việt của từ workmate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɜrkmeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɜːkmeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồng nghiệp, người cùng làm việc
Contoh: My workmate helped me finish the project. (Đồng nghiệp của tôi đã giúp tôi hoàn thành dự án.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'work' (làm việc) và 'mate' (đồng nghiệp), kết hợp để tạo thành từ 'workmate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn trưa cùng đồng nghiệp, chia sẻ kinh nghiệm làm việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đồng nghiệp, người cùng làm việc
Từ trái nghĩa:
- đối tác cạnh tranh
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- workmate at the office (đồng nghiệp tại văn phòng)
- friendly workmate (đồng nghiệp thân thiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: My workmate and I often have lunch together. (Tôi và đồng nghiệp của tôi thường có bữa ăn trưa cùng nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a workmate named John who always helped his colleagues. One day, a new project came up, and everyone was struggling. John stepped in and shared his expertise, making the project a success. His workmates were grateful and learned the importance of teamwork.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đồng nghiệp tên là John luôn giúp đỡ đồng nghiệp của mình. Một ngày, một dự án mới xuất hiện, và mọi người đều gặp khó khăn. John đã can thiệp và chia sẻ kiến thức của mình, khiến dự án thành công. Đồng nghiệp của anh ta rất biết ơn và học được tầm quan trọng của sự làm việc đồng đội.