Nghĩa tiếng Việt của từ workpiece, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɜrkˌpis/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɜːkpiːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một mảnh vật liệu được làm việc, đặc biệt là trong gia công cơ khí hoặc nghệ thuật
Contoh: The carpenter carefully examined the workpiece before cutting. (Người thợ mộc cẩn thận kiểm tra mảnh vật liệu trước khi cắt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'work' (công việc) kết hợp với 'piece' (mảnh, phần), tạo thành 'workpiece' nghĩa là một phần vật liệu đang được thực hiện công việc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người thợ mộc đang làm việc trên một mảnh gỗ, đó là 'workpiece'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: piece, item, object
Từ trái nghĩa:
- danh từ: whole, complete
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a workpiece in progress (một mảnh vật liệu đang trong quá trình thực hiện)
- finish a workpiece (hoàn thiện một mảnh vật liệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The machinist measured the workpiece accurately. (Người thợ máy đo mảnh vật liệu một cách chính xác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small workshop, a craftsman was carefully shaping a workpiece into a beautiful sculpture. Every cut and polish brought the piece closer to its final form, showcasing the artisan's skill and dedication. (Trong một xưởng nhỏ, một nghệ nhân đang cẩn thận tạo hình một mảnh vật liệu thành một tác phẩm điêu khắc đẹp. Mỗi nhát cắt và đánh bóng đưa mảnh vật liệu gần hơn với hình dạng cuối cùng, thể hiện kỹ năng và cam kết của người thợ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một xưởng nhỏ, một nghệ nhân đang cẩn thận tạo hình một mảnh vật liệu thành một tác phẩm điêu khắc đẹp. Mỗi nhát cắt và đánh bóng đưa mảnh vật liệu gần hơn với hình dạng cuối cùng, thể hiện kỹ năng và cam kết của người thợ.