Nghĩa tiếng Việt của từ workplace, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɜrkpleɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɜːkpleɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nơi làm việc
Contoh: My workplace is near the city center. (Tempat kerja saya dekat dengan pusat kota.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'work' (làm việc) kết hợp với 'place' (nơi, vị trí).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một văn phòng với nhiều bàn làm việc và máy tính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- office, job site, workspace
Từ trái nghĩa:
- home, leisure place
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- safe workplace (nơi làm việc an toàn)
- workplace environment (môi trường làm việc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- My workplace has a great view of the city. (Tempat kerja saya memiliki pemandangan kota yang indah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a busy workplace, everyone worked together to achieve their goals. They communicated effectively and supported each other, making it a productive and enjoyable place to work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một nơi làm việc đông đúc, mọi người cùng nhau làm việc để đạt được mục tiêu của họ. Họ giao tiếp hiệu quả và hỗ trợ lẫn nhau, biến nơi đó thành một nơi làm việc hiệu quả và thú vị.