Nghĩa tiếng Việt của từ worksheet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɜrk.ʃiːt/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɜːk.ʃiːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tờ làm việc, tờ bài tập
Contoh: The teacher handed out the worksheets to the students. (Guru menyerahkan bahan kerja kepada siswa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'work' (làm việc) và 'sheet' (tờ giấy), kết hợp để tạo thành 'worksheet' nghĩa là tờ giấy để làm việc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lớp học, trong đó học sinh đang làm việc trên các tờ bài tập.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: exercise sheet, practice sheet
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fill out a worksheet (hoàn thành một tờ bài tập)
- worksheet for practice (tờ bài tập để luyện tập)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Please complete the worksheet before the next class. (Harap menyelesaikan lembar kerja sebelum kelas berikutnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a classroom, students were given a worksheet to practice their math skills. Each student worked diligently, filling out the worksheet with numbers and equations, trying to solve each problem correctly. The teacher walked around, helping those who were stuck, ensuring everyone understood the concepts taught that day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một lớp học, học sinh được phát tờ bài tập để luyện tập kỹ năng toán học của họ. Mỗi học sinh làm việc chăm chỉ, điền vào tờ bài tập với các con số và phương trình, cố gắng giải đúng mỗi bài toán. Giáo viên đi lại, giúp đỡ những học sinh bị mắc kẹt, đảm bảo mọi người hiểu được các khái niệm được dạy vào ngày hôm đó.