Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ workshop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɜrkˌʃɑp/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɜːkˌʃɒp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một căn phòng hoặc khu vực được dùng để sản xuất, sửa chữa hoặc học tập kỹ thuật
        Contoh: We attended a workshop on digital marketing. (Kami menghadiri bengkel tentang pemasaran digital.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'work' (công việc) và 'shop' (cửa hàng hoặc xưởng), kết hợp để chỉ một nơi làm việc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khung cảnh: Một nhóm người đang tập trung thảo luận và thực hành các kỹ năng trong một không gian chuyên đề.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: seminar, studio, laboratory

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: vacation, holiday

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • run a workshop (tổ chức một hội thảo)
  • workshop session (buổi hội thảo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The workshop was very interactive and informative. (Bengkel ini sangat interaktif dan informatif.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a famous workshop where people from all around would come to learn new skills. One day, a young man named John visited the workshop to learn about woodworking. He was amazed by the tools and the techniques taught there, and soon he became a skilled craftsman. The workshop not only taught him a trade but also connected him with a community of like-minded individuals.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một ngôi làng nhỏ, có một xưởng làm việc nổi tiếng mà mọi người từ khắp nơi đến để học các kỹ năng mới. Một ngày nọ, một chàng thanh niên tên là John đến thăm xưởng để học về mộc. Anh ta đã kinh ngạc trước những công cụ và kỹ thuật được dạy ở đó, và không lâu sau anh trở thành một thợ mộc giỏi. Xưởng làm việc không chỉ dạy anh một nghề mà còn kết nối anh với một cộng đồng những người có cùng quan điểm.