Nghĩa tiếng Việt của từ workweek, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɜrkˌwik/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɜːkwiːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoảng thời gian làm việc trong một tuần
Contoh: My workweek starts on Monday and ends on Friday. (Mingguan kerja saya dimulai pada hari Senin dan berakhir pada hari Jumat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'work' (làm việc) kết hợp với 'week' (tuần)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn làm việc hàng tuần, ví dụ như từ thứ Hai đến thứ Sáu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: week of work, work period
Từ trái nghĩa:
- danh từ: weekend, holiday
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- full workweek (tuần làm việc đầy đủ)
- short workweek (tuần làm việc ngắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The standard workweek in this company is 40 hours. (Mingguan kerja standar di perusahaan ini adalah 40 jam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a typical workweek, John starts his day at 9 am and finishes at 5 pm. He enjoys his job and looks forward to the weekend. One day, he decided to take a short workweek to spend more time with his family.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một tuần làm việc bình thường, John bắt đầu ngày của mình lúc 9 giờ sáng và kết thúc lúc 5 giờ chiều. Anh ta thích công việc của mình và mong chờ đến cuối tuần. Một ngày nọ, anh quyết định lấy một tuần làm việc ngắn để dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.