Nghĩa tiếng Việt của từ world-wide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌwɜːrldˈwaɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌwɜːldˈwaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):toàn cầu, quốc tế
Contoh: The company has a world-wide network. (Perusahaan ini memiliki jaringan global.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ 'world' (thế giới) và 'wide' (rộng, toàn cầu), thể hiện một phạm vi hoạt động hoặc ảnh hưởng trên toàn thế giới.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các sự kiện hoặc sản phẩm có tác động toàn cầu, như World Wide Web.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- global, international, universal
Từ trái nghĩa:
- local, regional, national
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- world-wide recognition (sự công nhận toàn cầu)
- world-wide distribution (phân phối toàn cầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The world-wide impact of the pandemic was significant. (Dampak pandemi secara global sangat signifikan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small company that started in a tiny village. Over time, through hard work and innovation, it grew to become a world-wide phenomenon, known and loved by people across the globe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty nhỏ khởi nghiệp tại một ngôi làng nhỏ bé. Theo thời gian, nhờ công sức và sự đổi mới, nó phát triển thành một hiện tượng toàn cầu, được biết đến và yêu mến bởi mọi người trên khắp thế giới.