Nghĩa tiếng Việt của từ worldly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɜrldli/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɜːldli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về thế giới, thông thạo về cuộc sống thực tế
Contoh: He is a worldly man with extensive travel experience. (Dia adalah seorang pria yang memiliki pengalaman perjalanan yang luas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'weorold', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có kinh nghiệm du lịch và hiểu biết về nhiều nền văn hóa khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- sophisticated, experienced, cosmopolitan
Từ trái nghĩa:
- naive, inexperienced, unsophisticated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- worldly possessions (tài sản thế giới)
- worldly affairs (vấn đề thế giới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She has a worldly knowledge that comes from her extensive travels. (Dia memiliki pengetahuan duniawi yang datang dari perjalanannya yang luas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a worldly traveler who had visited every country in the world. His worldly knowledge helped him solve problems and make friends wherever he went.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách thông thạo thế giới đã đến thăm mọi quốc gia trên thế giới. Kiến thức thế giới của anh ta giúp anh ta giải quyết vấn đề và kết bạn ở mọi nơi anh ta đến.