Nghĩa tiếng Việt của từ worldwide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌwɜːrldˈwaɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌwɜːldˈwaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):toàn cầu, trên toàn thế giới
Contoh: The company has a worldwide presence. (Perusahaan ini memiliki kehadiran secara global.) - phó từ (adv.):trên toàn thế giới
Contoh: The news spread worldwide. (Berita itu menyebar ke seluruh dunia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'world' và 'wide', kết hợp để chỉ phạm vi toàn cầu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện toàn cầu như Olympic hay World Cup.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: global, international, universal
- phó từ: globally, internationally
Từ trái nghĩa:
- tính từ: local, regional
- phó từ: locally, regionally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- worldwide recognition (sự công nhận toàn cầu)
- worldwide impact (tác động toàn cầu)
- worldwide network (mạng lưới toàn cầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The company's products are sold worldwide. (Produk perusahaan ini dijual secara global.)
- phó từ: The message was broadcast worldwide. (Pesan itu disiarkan secara global.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a musician whose songs became popular worldwide. His music brought joy to people across the globe, and he became known as the 'Worldwide Melody Maker.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ âm nhạc mà bài hát của ông trở nên nổi tiếng toàn cầu. Âm nhạc của ông đã mang lại niềm vui cho mọi người trên khắp thế giới, và ông được biết đến với cái tên 'Người sáng tạo giai điệu toàn cầu.'