Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ worm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wɜrm/

🔈Phát âm Anh: /wɜːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài động vật nhỏ, dạng sống dưới đất hoặc trong cơ thể các sinh vật khác
        Contoh: The gardener found a worm in the soil. (Người làm vườn tìm thấy một con sâu trong đất.)
  • động từ (v.):lặng lẽ lọt vào, lặng lẽ đi vào
        Contoh: He wormed his way into the team. (Anh ta lặng lẽ lọt vào đội bóng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'wyrm', có nguồn gốc từ các từ tiếng Germanic có nghĩa là 'rắn', 'sâu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con sâu trong đất, hoặc sự lặng lẽ của nó khi lọt vào các nơi kín đáo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: insect, larva
  • động từ: sneak, infiltrate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mammal, bird
  • động từ: exit, leave

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • like a worm (như một con sâu)
  • worm out (lặng lẽ tìm ra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bird ate a worm. (Con chim ăn một con sâu.)
  • động từ: She wormed the truth out of him. (Cô ấy lặng lẽ tìm ra sự thật từ anh ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little worm named Wiggles. Wiggles loved to explore the garden, and one day, he wormed his way into a secret tunnel. Inside, he found a hidden treasure! (Ngày xửa ngày xưa, có một con sâu nhỏ tên là Wiggles. Wiggles thích khám phá khu vườn, và một ngày nọ, nó lặng lẽ lọt vào một đường hầm bí mật. Bên trong, nó tìm thấy một kho báu ẩn giấu!)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một con sâu tên Wiggles. Wiggles rất thích khám phá khu vườn và một ngày nọ, nó lặng lẽ lọt vào một đường hầm bí mật. Bên trong, nó tìm thấy một kho báu ẩn giấu!