Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ worn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /wɔrn/

🔈Phát âm Anh: /wɔːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mỏng manh, hao mòn, mất đi sức mạnh
        Contoh: The worn carpet needs to be replaced. (Karpet haus perlu diganti.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'weornan' (bị hao mòn), từ 'wear' (mất đi, hao mòn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc áo khoác đã mất màu sắc và bị mỏng manh do sử dụng lâu dài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: frayed, ragged, tired

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: new, fresh, unworn

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • worn out (hết sức, mệt mỏi)
  • worn down (bị hao mòn, mất đi sức mạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His worn shoes told the story of many miles walked. (Sepatu yang aus itu menceritakan kisah berjalan bertahun-tahun.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a worn-out jacket that had seen many adventures. It was worn from years of use, but it held many memories. (Dulu kala, ada jaket yang sudah aus karena melihat banyak petualangan. Jaket itu aus karena bertahun-tahun pemakaian, tapi menampung banyak kenangan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc áo khoác hao mòn đã trải qua nhiều cuộc phiêu lưu. Nó bị hao mòn do nhiều năm sử dụng, nhưng nó giữ lại nhiều kỷ niệm.