Nghĩa tiếng Việt của từ worried, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwʌr.id/
🔈Phát âm Anh: /ˈwʌr.ɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):lo lắng, băn khoăn
Contoh: She looked worried. (Dia tampak cemas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'worry', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'worry', có liên quan đến việc 'bị áp lực'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khuôn mặt nhăn nhó của một người đang lo lắng có thể giúp bạn nhớ được từ 'worried'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: anxious, concerned, uneasy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: calm, relaxed, untroubled
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- worried sick (lo lắng đến chịu khổ)
- worried about (lo lắng về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was worried about his exam results. (Dia cảm thấy lo lắng về kết quả thi của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student named Tom who was always worried about his exams. Every time he thought about the upcoming tests, his heart would race and his palms would sweat. One day, his friend suggested that he try meditation to calm his nerves. Tom followed the advice and found that he was less worried and more focused. From then on, he was able to face his exams with a clearer mind.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Tom luôn lo lắng về kỳ thi của mình. Mỗi khi nghĩ đến những bài kiểm tra sắp tới, tim anh ta lại đập nhanh và lòng bàn tay anh ta bị đổ mồ hôi. Một ngày nọ, bạn của anh ta đề nghị anh ta thử thiền để làm dịu cơn lo âu. Tom lấy theo lời khuyên và thấy rằng anh ta ít lo lắng hơn và tập trung hơn. Từ đó, anh ta có thể đối mặt với các kỳ thi của mình với một tâm trí rõ ràng hơn.