Nghĩa tiếng Việt của từ worry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɜː.ri/
🔈Phát âm Anh: /ˈwʌr.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lo lắng, lo ngại
Contoh: Don't worry, everything will be fine. (Jangan khawatir, semuanya akan baik-baik saja.) - danh từ (n.):sự lo lắng, nỗi lo
Contoh: She expressed her worry about the situation. (Cô ấy thể hiện sự lo lắng của mình về tình hình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wyrgan', có nghĩa là 'giật mình', sau đó phát triển thành 'worry' với nghĩa hiện nay.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn đang chờ đợi kết quả của một vấn đề quan trọng, cảm giác lo lắng lan tràn trong bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: be anxious, fret
- danh từ: anxiety, concern
Từ trái nghĩa:
- động từ: relax, calm
- danh từ: calm, peace of mind
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- worry about (lo lắng về)
- worry over (lo lắng về)
- no need to worry (không cần phải lo lắng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He worries too much about his health. (Anh ấy lo lắng quá nhiều về sức khỏe của mình.)
- danh từ: Her worry turned out to be unnecessary. (Sự lo lắng của cô ấy hóa ra là không cần thiết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named Jack who always worried about everything. One day, he learned a valuable lesson about not worrying too much and enjoying life. From that day on, he started to worry less and live more. (Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên Jack luôn lo lắng về mọi thứ. Một ngày nọ, anh học được bài học quý giá về việc không nên lo lắng quá nhiều và thưởng thức cuộc sống. Từ ngày đó trở đi, anh bắt đầu lo lắng ít hơn và sống nhiều hơn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên Jack luôn lo lắng về mọi thứ. Một ngày nọ, anh học được bài học quý giá về việc không nên lo lắng quá nhiều và thưởng thức cuộc sống. Từ ngày đó trở đi, anh bắt đầu lo lắng ít hơn và sống nhiều hơn.