Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ worsen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɜrsən/

🔈Phát âm Anh: /ˈwɔːsən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho tồi tệ hơn, làm cho xấu xí hơn
        Contoh: The bad weather worsened our situation. (Cuộc thời tiết xấu làm cho tình hình của chúng tôi tồi tệ hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'worse' (tồi tệ hơn) kết hợp với hậu tố '-en' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà mọi thứ đang trở nên tồi tệ hơn, như thời tiết xấu đi hoặc sức khỏe giảm sút.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: deteriorate, degrade, decline

Từ trái nghĩa:

  • động từ: improve, ameliorate, enhance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • worsen the situation (làm cho tình hình tồi tệ hơn)
  • worsen the problem (làm cho vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The economic crisis worsened the unemployment rate. (Cuộc khủng hoảng kinh tế làm cho tỷ lệ thất nghiệp tăng lên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small town faced a severe drought. As the days passed, the situation worsened, with water sources drying up and crops failing. The villagers had to find ways to conserve water and adapt to the worsening conditions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ phải đối mặt với đợt hạn hán nghiêm trọng. Khi những ngày trôi qua, tình hình càng trở nên tồi tệ hơn, nguồn nước cạn kiệt và các loại cây trồng không thể phát triển. Người dân làng phải tìm cách tiết kiệm nước và thích nghi với điều kiện ngày càng khó khăn.