Nghĩa tiếng Việt của từ worst, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɜrst/
🔈Phát âm Anh: /wɔːst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tệ nhất, kém nhất
Contoh: This is the worst movie I've ever seen. (Ini adalah film terburuk yang pernah saya tonton.) - phó từ (adv.):tệ nhất, kém nhất
Contoh: He performed worst in the exam. (Dia tampil paling buruk dalam ujian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wyrsta', dẫn xuất từ 'weorst', là một dạng của 'wer', có nghĩa là 'giới hạn' hoặc 'so sánh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống tệ nhất có thể xảy ra, như một cuộc khủng hoảng kinh tế hoặc một trận động đất diễn ra, để nhớ được ý nghĩa của 'worst'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: poorest, least good, poorest quality
- phó từ: least well, most poorly
Từ trái nghĩa:
- tính từ: best, excellent, top
- phó từ: best, most excellently
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at worst (tệ nhất)
- make the worst of (chịu đựng, chấp nhận tình trạng tồi tệ)
- worst-case scenario (kịch bản tệ nhất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She had the worst day of her life. (Dia mengalami hari terburuk dalam hidupnya.)
- phó từ: He played worst in the team. (Dia bermain paling buruk di tim.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was judged by its quality, there was a competition to find the worst item. The participants brought their worst creations, from the ugliest painting to the most uncomfortable chair. In the end, the worst of the worst was chosen, and everyone learned the true meaning of 'worst'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ được đánh giá dựa trên chất lượng của nó, có một cuộc thi để tìm ra món đồ tệ nhất. Các đại biểu mang theo những sản phẩm tệ nhất của họ, từ bức tranh xấu nhất đến chiếc ghế khó chịu nhất. Cuối cùng, món đồ tệ nhất được chọn, và mọi người đã hiểu được ý nghĩa thực sự của 'worst'.