Nghĩa tiếng Việt của từ worth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wɜrθ/
🔈Phát âm Anh: /wɜːθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có giá trị, xứng đáng
Contoh: The old painting is worth a lot of money. (Bức tranh cũ đáng giá rất nhiều tiền.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'weorþ', có nguồn gốc từ Proto-Germanic 'werthaz' có nghĩa là 'giá trị'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đánh giá giá trị của một vật phẩm hoặc dịch vụ, như 'worth the price' (xứng đáng với giá cả).
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: valuable, deserving, worthwhile
Từ trái nghĩa:
- tính từ: worthless, useless, unworthy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- worth it (xứng đáng)
- worth the wait (xứng đáng chờ đợi)
- worth mentioning (xứng đáng để đề cập)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It's worth visiting this museum. (Nó xứng đáng để đến thăm bảo tàng này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painting that was not just worth a lot of money, but also worth the memories it held. Every stroke of the brush was a story, and every color a memory. People would come from far and wide to see this painting, not just for its monetary worth, but for the emotional worth it carried.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bức tranh không chỉ có giá trị về mặt tiền bạc mà còn mang trong mình những kỷ niệm quý giá. Mỗi nét vẽ là một câu chuyện, mỗi màu sắc là một ký ức. Mọi người từ xa lại gần đến để xem bức tranh này, không chỉ vì giá trị về mặt tiền của nó, mà còn vì giá trị cảm xúc mà nó mang lại.