Nghĩa tiếng Việt của từ worthiness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɜːrði.nəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɜːrði.nəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất của việc xứng đáng, đáng giá
Contoh: His worthiness for the job was never in doubt. (Kelayakan dia untuk pekerjaan itu tidak pernah diragukan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'worth' (giá trị) kết hợp với hậu tố '-iness' để tạo thành 'worthiness'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người được đánh giá cao vì những đóng góp của họ, điều này gợi ra khái niệm 'worthiness'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: merit, value, deservingness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unworthiness, undeservedness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- demonstrate worthiness (chứng tỏ tính xứng đáng)
- question someone's worthiness (đặt câu hỏi về tính xứng đáng của ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The worthiness of the project was debated by the committee. (Kelayakan proyek itu dibahas oleh komite.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the worthiness of each candidate for the leadership role was assessed through a series of challenges. The one who demonstrated the most worthiness was chosen to lead the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, tính xứng đáng của mỗi ứng cử viên cho vị trí lãnh đạo được đánh giá thông qua một loạt các thử thách. Người biểu lộ được nhiều tính xứng đáng nhất được chọn để dẫn dắt cộng đồng.