Nghĩa tiếng Việt của từ worthless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɜrθləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɜːθləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vô giá trị, vô ích
Contoh: The old car was completely worthless. (Mobil tua itu benar-benar tidak berharga.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'worth' (giá trị) kết hợp với hậu tố '-less' (không có).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồ vật hoặc dịch vụ không còn ích lợi, như một chiếc điện thoại cũ không hoạt động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: useless, valueless, ineffective
Từ trái nghĩa:
- tính từ: valuable, priceless, useful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- completely worthless (hoàn toàn vô giá trị)
- virtually worthless (gần như vô giá trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The broken toy is worthless. (Mainan rusak itu tidak berharga.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who owned a worthless crown. It was made of cheap materials and didn't represent his power. One day, a wise man came and told the king that true worth comes from within, not from material possessions. The king realized the crown was worthless, but his wisdom and leadership were priceless.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua sở hữu một vương miện vô giá trị. Nó được làm từ những vật liệu rẻ tiền và không thể hiện được quyền lực của ông. Một ngày nọ, một người đàn ông khôn ngoan đến và nói với vị vua rằng giá trị thực sự đến từ bên trong, không phải từ các tài sản vật chất. Vị vua nhận ra vương miện là vô giá trị, nhưng sự khôn ngoan và lãnh đạo của ông là vô giá.