Nghĩa tiếng Việt của từ worthwhile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌwɜrθˈʰwaɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˌwɜːθˈʰwaɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đáng giá, xứng đáng
Contoh: It is worthwhile to invest in education. (Investasi dalam pendidikan adalah layak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'worth' (giá trị) kết hợp với 'while' (thời gian), từ 'worth' có nguồn gốc từ tiếng Old English 'weorþ' và 'while' từ tiếng Old English 'hwīl'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đầu tư vào những điều có giá trị như giáo dục, sự nghiệp, hoặc mối quan hệ, để nhớ được ý nghĩa của 'worthwhile'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: valuable, rewarding, beneficial
Từ trái nghĩa:
- tính từ: worthless, useless, unprofitable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a worthwhile endeavor (một nỗ lực xứng đáng)
- worthwhile investment (đầu tư có lợi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Pursuing higher education is often considered worthwhile. (Mengejar pendidikan tinggi seringkali dianggap layak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a young man who believed that education was worthwhile. He invested all his time and effort into learning, and eventually, he became a wise and respected leader in his community. His story taught everyone the value of investing in worthwhile pursuits.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một chàng trai trẻ tin rằng giáo dục là xứng đáng. Anh ta đầu tư tất cả thời gian và công sức của mình vào việc học hỏi, cuối cùng, anh ta trở thành một người lãnh đạo khôn ngoan và được tôn trọng trong cộng đồng. Câu chuyện của anh ta dạy cho mọi người giá trị của việc đầu tư vào những nỗ lực xứng đáng.