Nghĩa tiếng Việt của từ worthy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈwɜr.ði/
🔈Phát âm Anh: /ˈwɜː.ði/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):xứng đáng, đáng giá
Contoh: She is worthy of our praise. (Dia pantas menerima pujian kita.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'weorþig', từ 'weorþ' nghĩa là 'giá trị', kết hợp với hậu tố '-ig'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang nhận một giải thưởng hoặc chứng nhận vì họ đã làm việc rất tốt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: deserving, valuable, commendable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unworthy, undeserving, worthless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- worthy cause (lý do xứng đáng)
- worthy of attention (xứng đáng được chú ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is a worthy opponent. (Dia adalah lawan yang pantas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who worked tirelessly to help his community. Everyone agreed that his efforts were worthy of recognition, and so he was awarded a medal for his dedication. (Dulu kala, ada seorang pria bernama John yang bekerja tanpa henti untuk membantu komunitasnya. Semua orang setuju bahwa upayanya pantas mendapatkan pengakuan, dan dia dianugerahi medali untuk dedikasinya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John làm việc không mệt mỏi để giúp đỡ cộng đồng của mình. Mọi người đều đồng ý rằng nỗ lực của anh ta xứng đáng được công nhận, và vì vậy anh ta được trao một huy chương vì sự cam kết của mình.