Nghĩa tiếng Việt của từ would, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /wʊd/
🔈Phát âm Anh: /wʊd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thể hiện một hành động hoặc sự kiện trong quá khứ, thường đi kèm với 'will' để diễn tả một ý định, mong muốn, hoặc kỳ vọng trong quá khứ
Contoh: I thought you would come. (Saya pikir kamu akan datang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'wold', là một dạng quá khứ của 'will'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn có ý định trong quá khứ nhưng không thực hiện được, giống như bạn có kế hoạch dùng gỗ để làm một cái gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: used to, would have
Từ trái nghĩa:
- động từ: will not, won't
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- I would like (tôi muốn)
- Would you mind (bạn có phiền không?)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They said they would help us. (Mereka mengatakan mereka akan membantu kita.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a carpenter who would always say he would build a beautiful chair. One day, he finally did. (Dulu, ada seorang tukang kayu yang selalu berkata dia akan membuat kursi yang indah. Suatu hari, dia akhirnya melakukannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một thợ mộc thường xuyên nói anh ta sẽ làm một chiếc ghế đẹp. Một ngày nọ, anh ta cuối cùng cũng làm được.