Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ wound, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /waʊnd/

🔈Phát âm Anh: /waʊnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vết thương, vết thủng
        Contoh: The soldier had a deep wound on his leg. (Prajinya memiliki luka dalam di kakinya.)
  • động từ (v.):làm thương, làm tổn thương
        Contoh: The bullet wound the officer. (Peluru melukai petugas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'wund', có nguồn gốc từ Proto-Germanic 'wundam' nghĩa là 'thương tích', từ Proto-Indo-European 'woundh-' nghĩa là 'vết thương'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trong chiến tranh, khi một người bị thương và họ cần được cứu chữa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: injury, cut, gash
  • động từ: injure, hurt, harm

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: healing, recovery
  • động từ: heal, cure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deep wound (vết thương sâu)
  • heal a wound (chữa lành vết thương)
  • open wound (vết thương hở)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The wound on his arm was bleeding. (Luka di lengannya sedang berdarah.)
  • động từ: The explosion wounded several people. (Ledakan melukai beberapa orang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brave knight who was wounded in battle. The wound was deep and painful, but with the help of a skilled healer, he was able to recover and return to protect his kingdom. (Dahulu kala, ada seorang kesatria pemberani yang terluka dalam pertempuran. Luka itu dalam dan menyakitkan, tetapi berkat bantuan seorang penyembuh yang terampil, dia bisa pulih dan kembali melindungi kerajaannya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm bị thương trong trận chiến. Vết thương sâu và đau đớn, nhưng nhờ sự giúp đỡ của một người chữa lành giỏi, anh ta đã có thể hồi phục và trở lại bảo vệ vương quốc của mình.